STT
|
NGÀNH ĐÀO TẠO
|
MÃ NGÀNH
|
THỜI GIAN
ĐÀO TẠO
|
Hình thức
Tuyển sinh
|
Khối A (có bằng Tốt nghiệp THPT hay bằng Tú tài)
|
1
|
Kỹ thuật công nghiệp
|
D510603
|
4 năm
|
Thi tuyển +
xét tuyển
|
2
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
4 năm
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
D510203
|
4 năm
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
D510406
|
4 năm
|
5
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
4 năm
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
D510205
|
4 năm
|
7
|
Công nghệ may
|
D540204
|
4 năm
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
4 năm
|
9
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông
|
D510302
|
4 năm
|
10
|
Công nghệ chế tạo máy
|
D510202
|
4 năm
|
11
|
Kế toán
|
D340301
|
4 năm
|
12
|
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt
|
D510206
|
4 năm
|
13
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
D510102
|
4 năm
|
14
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
D510201
|
4 năm
|
15
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D510303
|
4 năm
|
16
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
D510304
|
4 năm
|
17
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D140231
|
4 năm
|
18
|
Kinh tế gia đình
|
D810501
|
4 năm
|
19
|
Thiết kế thời trang
|
D210404
|
4 năm
|
20
|
Quản lý công nghiệp
|
D510601
|
4 năm
|
21
|
Công nghệ in
|
D510501
|
4 năm
|
22
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
4 năm
|
23
|
Quản lý công nghiệp
|
D510601
|
4 năm
|
24
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
D510406
|
4 năm
|
25
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
D580205
|
4 năm
|
Khối K (Liên thông trung cấp nghề, trung học chuyên nghiệp, bằng nghề 3/7)
|
1
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
3.5 năm
|
Thi tuyển +
xét tuyển
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
D540205
|
3.5 năm
|
3
|
Công nghệ May
|
D540204
|
3.5 năm
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
3.5 năm
|
5
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông
|
D510302
|
3.5 năm
|
6
|
Công nghệ chế tạo máy
|
D510202
|
3.5 năm
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt
|
D510206
|
3.5 năm
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
D510102
|
3.5 năm
|
9
|
Kế toán
|
D340301
|
3.5 năm
|
10
|
Công nghệ Thông tin
|
D480201
|
3.5 năm
|
Khối CT (Liên thông cao đẳng chuyên nghiệp)
|
1
|
Công nghệ chế tạo máy
|
D510202
|
1.5 năm
|
Thi tuyển +
xét tuyển
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
D510205
|
1.5 năm
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
1.5 năm
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông
|
D510302
|
1.5 năm
|
5
|
Công nghệ May
|
D540204
|
1.5 năm
|
6
|
Kinh tế gia đình
|
D810501
|
1.5 năm
|
7
|
Kế toán
|
D340301
|
1.5 năm
|
8
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
1.5 năm
|
9
|
Quản lý công nghiệp
|
D510601
|
1.5 năm
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
D510406
|
1.5 năm
|
11
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D140231
|
1.5 năm
|
12
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
1.5 năm
|
Khối LT (Liên thông cao đẳng nghề)
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
D510205
|
2 năm
|
Thi tuyển +
xét tuyển
|
2
|
Công nghệ May
|
D540204
|
2 năm
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
2 năm
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông
|
D510302
|
2 năm
|
5
|
Công nghệ chế tạo máy
|
D510202
|
2 năm
|
6
|
Kế toán
|
D340301
|
2 năm
|
7
|
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt
|
D510206
|
2 năm
|
8
|
Công nghệ Thông tin
|
D480201
|
2 năm
|
9
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
D510102
|
2 năm
|
Văn bằng 2 (đã tốt nghiệp ĐH Khối A)
|
1
|
Quản lý công nghiệp
|
D510601
|
2 năm
|
Xét tuyển
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
2 năm
|
3
|
Công nghệ Thông tin
|
D480201
|
2 năm
|